5 Rupee Ấn Độ sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền INR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
0,22 sar

₹1,000 INR = SR0,04493 SAR

Mid-market exchange rate at 09:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Riyal Ả Rập Xê Út
1 INR0.04493 SAR
5 INR0.22464 SAR
10 INR0.44928 SAR
20 INR0.89856 SAR
50 INR2.24641 SAR
100 INR4.49282 SAR
250 INR11.23205 SAR
300 INR13.47846 SAR
500 INR22.46410 SAR
600 INR26.95692 SAR
1000 INR44.92820 SAR
2000 INR89.85640 SAR
5000 INR224.64100 SAR
10000 INR449.28200 SAR
25000 INR1,123.20500 SAR
50000 INR2,246.41000 SAR
100000 INR4,492.82000 SAR
1000000 INR44,928.20000 SAR
1000000000 INR44,928,200.00000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Ấn Độ
1 SAR22.25770 INR
5 SAR111.28850 INR
10 SAR222.57700 INR
20 SAR445.15400 INR
50 SAR1,112.88500 INR
100 SAR2,225.77000 INR
250 SAR5,564.42500 INR
500 SAR11,128.85000 INR
1000 SAR22,257.70000 INR
2000 SAR44,515.40000 INR
5000 SAR111,288.50000 INR
10000 SAR222,577.00000 INR