2.000 Rupee Ấn Độ sang Riyal Ả Rập Xê Út
Đổi tiền INR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang SAR
1 INR = 0,04333 SAR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Riyal Ả Rập Xê Út
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Riyal Ả Rập Xê Út | |
---|---|
1 INR | 0.04333 SAR |
5 INR | 0.21666 SAR |
10 INR | 0.43331 SAR |
20 INR | 0.86662 SAR |
50 INR | 2.16655 SAR |
100 INR | 4.33310 SAR |
250 INR | 10.83275 SAR |
300 INR | 12.99930 SAR |
500 INR | 21.66550 SAR |
600 INR | 25.99860 SAR |
1000 INR | 43.33100 SAR |
2000 INR | 86.66200 SAR |
5000 INR | 216.65500 SAR |
10000 INR | 433.31000 SAR |
25000 INR | 1,083.27500 SAR |
50000 INR | 2,166.55000 SAR |
100000 INR | 4,333.10000 SAR |
1000000 INR | 43,331.00000 SAR |
1000000000 INR | 43,331,000.00000 SAR |
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 SAR | 23.07820 INR |
5 SAR | 115.39100 INR |
10 SAR | 230.78200 INR |
20 SAR | 461.56400 INR |
50 SAR | 1,153.91000 INR |
100 SAR | 2,307.82000 INR |
250 SAR | 5,769.55000 INR |
500 SAR | 11,539.10000 INR |
1000 SAR | 23,078.20000 INR |
2000 SAR | 46,156.40000 INR |
5000 SAR | 115,391.00000 INR |
10000 SAR | 230,782.00000 INR |