5 Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền SAR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

SR1,000 SAR = ₹23,08 INR

Mid-market exchange rate at 18:11

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi SAR sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Ấn Độ
1 SAR23.08200 INR
5 SAR115.41000 INR
10 SAR230.82000 INR
20 SAR461.64000 INR
50 SAR1,154.10000 INR
100 SAR2,308.20000 INR
250 SAR5,770.50000 INR
500 SAR11,541.00000 INR
1,000 SAR23,082.00000 INR
2,000 SAR46,164.00000 INR
5,000 SAR115,410.00000 INR
10,000 SAR230,820.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Riyal Ả Rập Xê Út
1 INR0.04332 SAR
5 INR0.21662 SAR
10 INR0.43324 SAR
20 INR0.86647 SAR
50 INR2.16619 SAR
100 INR4.33237 SAR
250 INR10.83093 SAR
300 INR12.99711 SAR
500 INR21.66185 SAR
600 INR25.99422 SAR
1,000 INR43.32370 SAR
2,000 INR86.64740 SAR
5,000 INR216.61850 SAR
10,000 INR433.23700 SAR
25,000 INR1,083.09250 SAR
50,000 INR2,166.18500 SAR
100,000 INR4,332.37000 SAR
1,000,000 INR43,323.70000 SAR
1,000,000,000 INR43,323,700.00000 SAR