250 Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền SAR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sar
5,467.88 inr

1.00000 SAR = 21.87150 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 23:11 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi SAR sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Ấn Độ
1 SAR21.87150 INR
5 SAR109.35750 INR
10 SAR218.71500 INR
20 SAR437.43000 INR
50 SAR1093.57500 INR
100 SAR2187.15000 INR
250 SAR5467.87500 INR
500 SAR10935.75000 INR
1000 SAR21871.50000 INR
2000 SAR43743.00000 INR
5000 SAR109357.50000 INR
10000 SAR218715.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Riyal Ả Rập Xê Út
1 INR0.04572 SAR
5 INR0.22861 SAR
10 INR0.45722 SAR
20 INR0.91443 SAR
50 INR2.28608 SAR
100 INR4.57217 SAR
250 INR11.43042 SAR
500 INR22.86085 SAR
1000 INR45.72170 SAR
2000 INR91.44340 SAR
5000 INR228.60850 SAR
10000 INR457.21700 SAR