Đổi tiền SAR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Ấn Độ

500 sar
11.127,55 inr

SR1,000 SAR = ₹22,26 INR

Mid-market exchange rate at 09:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Ấn Độ
1 SAR22.25510 INR
5 SAR111.27550 INR
10 SAR222.55100 INR
20 SAR445.10200 INR
50 SAR1,112.75500 INR
100 SAR2,225.51000 INR
250 SAR5,563.77500 INR
500 SAR11,127.55000 INR
1000 SAR22,255.10000 INR
2000 SAR44,510.20000 INR
5000 SAR111,275.50000 INR
10000 SAR222,551.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Riyal Ả Rập Xê Út
1 INR0.04493 SAR
5 INR0.22467 SAR
10 INR0.44934 SAR
20 INR0.89867 SAR
50 INR2.24668 SAR
100 INR4.49336 SAR
250 INR11.23340 SAR
300 INR13.48008 SAR
500 INR22.46680 SAR
600 INR26.96016 SAR
1000 INR44.93360 SAR
2000 INR89.86720 SAR
5000 INR224.66800 SAR
10000 INR449.33600 SAR
25000 INR1,123.34000 SAR
50000 INR2,246.68000 SAR
100000 INR4,493.36000 SAR
1000000 INR44,933.60000 SAR
1000000000 INR44,933,600.00000 SAR