Đổi tiền SAR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
500 Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Ấn Độ
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Riyal Ả Rập Xê Út
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 SAR | 22.25510 INR |
5 SAR | 111.27550 INR |
10 SAR | 222.55100 INR |
20 SAR | 445.10200 INR |
50 SAR | 1,112.75500 INR |
100 SAR | 2,225.51000 INR |
250 SAR | 5,563.77500 INR |
500 SAR | 11,127.55000 INR |
1000 SAR | 22,255.10000 INR |
2000 SAR | 44,510.20000 INR |
5000 SAR | 111,275.50000 INR |
10000 SAR | 222,551.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Riyal Ả Rập Xê Út | |
---|---|
1 INR | 0.04493 SAR |
5 INR | 0.22467 SAR |
10 INR | 0.44934 SAR |
20 INR | 0.89867 SAR |
50 INR | 2.24668 SAR |
100 INR | 4.49336 SAR |
250 INR | 11.23340 SAR |
300 INR | 13.48008 SAR |
500 INR | 22.46680 SAR |
600 INR | 26.96016 SAR |
1000 INR | 44.93360 SAR |
2000 INR | 89.86720 SAR |
5000 INR | 224.66800 SAR |
10000 INR | 449.33600 SAR |
25000 INR | 1,123.34000 SAR |
50000 INR | 2,246.68000 SAR |
100000 INR | 4,493.36000 SAR |
1000000 INR | 44,933.60000 SAR |
1000000000 INR | 44,933,600.00000 SAR |