1 Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền SAR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sar
22,29 inr

1,000 SAR = 22,29 INR

Mid-market exchange rate at 00:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Ấn Độ
1 SAR22.28590 INR
5 SAR111.42950 INR
10 SAR222.85900 INR
20 SAR445.71800 INR
50 SAR1,114.29500 INR
100 SAR2,228.59000 INR
250 SAR5,571.47500 INR
500 SAR11,142.95000 INR
1000 SAR22,285.90000 INR
2000 SAR44,571.80000 INR
5000 SAR111,429.50000 INR
10000 SAR222,859.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Riyal Ả Rập Xê Út
1 INR0.04487 SAR
5 INR0.22436 SAR
10 INR0.44871 SAR
20 INR0.89743 SAR
50 INR2.24357 SAR
100 INR4.48713 SAR
250 INR11.21783 SAR
500 INR22.43565 SAR
1000 INR44.87130 SAR
2000 INR89.74260 SAR
5000 INR224.35650 SAR
10000 INR448.71300 SAR