5 Rupee Ấn Độ sang Rúp Belarus

Đổi tiền INR sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
0.15 byn

1.00000 INR = 0.03071 BYN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:08 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi INR sang BYN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rúp Belarus
1 INR0.03071 BYN
5 INR0.15356 BYN
10 INR0.30712 BYN
20 INR0.61424 BYN
50 INR1.53560 BYN
100 INR3.07120 BYN
250 INR7.67800 BYN
500 INR15.35600 BYN
1000 INR30.71200 BYN
2000 INR61.42400 BYN
5000 INR153.56000 BYN
10000 INR307.12000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rupee Ấn Độ
1 BYN32.56050 INR
5 BYN162.80250 INR
10 BYN325.60500 INR
20 BYN651.21000 INR
50 BYN1628.02500 INR
100 BYN3256.05000 INR
250 BYN8140.12500 INR
500 BYN16280.25000 INR
1000 BYN32560.50000 INR
2000 BYN65121.00000 INR
5000 BYN162802.50000 INR
10000 BYN325605.00000 INR