5 Rúp Belarus sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền BYN sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 byn
162.86 inr

1.00000 BYN = 32.57220 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:48 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi BYN sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rupee Ấn Độ
1 BYN32.57220 INR
5 BYN162.86100 INR
10 BYN325.72200 INR
20 BYN651.44400 INR
50 BYN1628.61000 INR
100 BYN3257.22000 INR
250 BYN8143.05000 INR
500 BYN16286.10000 INR
1000 BYN32572.20000 INR
2000 BYN65144.40000 INR
5000 BYN162861.00000 INR
10000 BYN325722.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rúp Belarus
1 INR0.03070 BYN
5 INR0.15351 BYN
10 INR0.30701 BYN
20 INR0.61402 BYN
50 INR1.53505 BYN
100 INR3.07011 BYN
250 INR7.67528 BYN
500 INR15.35055 BYN
1000 INR30.70110 BYN
2000 INR61.40220 BYN
5000 INR153.50550 BYN
10000 INR307.01100 BYN