Lari Gruzia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền GEL sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
2.626,80 dkk

1,000 GEL = 2,627 DKK

Mid-market exchange rate at 07:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Krone Đan Mạch
1 GEL2.62680 DKK
5 GEL13.13400 DKK
10 GEL26.26800 DKK
20 GEL52.53600 DKK
50 GEL131.34000 DKK
100 GEL262.68000 DKK
250 GEL656.70000 DKK
500 GEL1,313.40000 DKK
1000 GEL2,626.80000 DKK
2000 GEL5,253.60000 DKK
5000 GEL13,134.00000 DKK
10000 GEL26,268.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Lari Gruzia
1 DKK0.38069 GEL
5 DKK1.90346 GEL
10 DKK3.80691 GEL
20 DKK7.61382 GEL
50 DKK19.03455 GEL
100 DKK38.06910 GEL
250 DKK95.17275 GEL
500 DKK190.34550 GEL
1000 DKK380.69100 GEL
2000 DKK761.38200 GEL
5000 DKK1,903.45500 GEL
10000 DKK3,806.91000 GEL