5 Lari Gruzia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền GEL sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gel
12,96 dkk

₾1,000 GEL = kr2,591 DKK

Mid-market exchange rate at 10:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Krone Đan Mạch
1 GEL2.59130 DKK
5 GEL12.95650 DKK
10 GEL25.91300 DKK
20 GEL51.82600 DKK
50 GEL129.56500 DKK
100 GEL259.13000 DKK
250 GEL647.82500 DKK
500 GEL1,295.65000 DKK
1000 GEL2,591.30000 DKK
2000 GEL5,182.60000 DKK
5000 GEL12,956.50000 DKK
10000 GEL25,913.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Lari Gruzia
1 DKK0.38591 GEL
5 DKK1.92954 GEL
10 DKK3.85907 GEL
20 DKK7.71814 GEL
50 DKK19.29535 GEL
100 DKK38.59070 GEL
250 DKK96.47675 GEL
500 DKK192.95350 GEL
1000 DKK385.90700 GEL
2000 DKK771.81400 GEL
5000 DKK1,929.53500 GEL
10000 DKK3,859.07000 GEL