1 Krone Đan Mạch sang Lari Gruzia

Đổi tiền DKK sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

kr1,000 DKK = ₾0,4033 GEL

Mid-market exchange rate at 01:00
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi DKK sang GEL

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GEL

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Lari Gruzia
1 DKK0.40332 GEL
5 DKK2.01659 GEL
10 DKK4.03317 GEL
20 DKK8.06634 GEL
50 DKK20.16585 GEL
100 DKK40.33170 GEL
250 DKK100.82925 GEL
500 DKK201.65850 GEL
1000 DKK403.31700 GEL
2000 DKK806.63400 GEL
5000 DKK2,016.58500 GEL
10000 DKK4,033.17000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Krone Đan Mạch
1 GEL2.47944 DKK
5 GEL12.39720 DKK
10 GEL24.79440 DKK
20 GEL49.58880 DKK
50 GEL123.97200 DKK
100 GEL247.94400 DKK
250 GEL619.86000 DKK
500 GEL1,239.72000 DKK
1000 GEL2,479.44000 DKK
2000 GEL4,958.88000 DKK
5000 GEL12,397.20000 DKK
10000 GEL24,794.40000 DKK