500 Krone Đan Mạch sang Lari Gruzia

Đổi tiền DKK sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

kr1,000 DKK = ₾0,4000 GEL

Mid-market exchange rate at 20:36
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi DKK sang GEL

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GEL

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Lari Gruzia
1 DKK0.40000 GEL
5 DKK1.99998 GEL
10 DKK3.99995 GEL
20 DKK7.99990 GEL
50 DKK19.99975 GEL
100 DKK39.99950 GEL
250 DKK99.99875 GEL
500 DKK199.99750 GEL
1,000 DKK399.99500 GEL
2,000 DKK799.99000 GEL
5,000 DKK1,999.97500 GEL
10,000 DKK3,999.95000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Krone Đan Mạch
1 GEL2.50003 DKK
5 GEL12.50015 DKK
10 GEL25.00030 DKK
20 GEL50.00060 DKK
50 GEL125.00150 DKK
100 GEL250.00300 DKK
250 GEL625.00750 DKK
500 GEL1,250.01500 DKK
1,000 GEL2,500.03000 DKK
2,000 GEL5,000.06000 DKK
5,000 GEL12,500.15000 DKK
10,000 GEL25,000.30000 DKK