5000 Euro sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền EUR sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 eur
164450 twd

1.00000 EUR = 32.89000 TWD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 03:09 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi EUR sang TWD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tân Đài tệ Đài Loan
1 EUR32.89000 TWD
5 EUR164.45000 TWD
10 EUR328.90000 TWD
20 EUR657.80000 TWD
50 EUR1644.50000 TWD
100 EUR3289.00000 TWD
250 EUR8222.50000 TWD
500 EUR16445.00000 TWD
1000 EUR32890.00000 TWD
2000 EUR65780.00000 TWD
5000 EUR164450.00000 TWD
10000 EUR328900.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Euro
1 TWD0.03040 EUR
5 TWD0.15202 EUR
10 TWD0.30404 EUR
20 TWD0.60809 EUR
50 TWD1.52022 EUR
100 TWD3.04044 EUR
250 TWD7.60110 EUR
500 TWD15.20220 EUR
1000 TWD30.40440 EUR
2000 TWD60.80880 EUR
5000 TWD152.02200 EUR
10000 TWD304.04400 EUR