20 Euro sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền EUR sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 eur
664.20 twd

1.00000 EUR = 33.20980 TWD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 09:22 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi EUR sang TWD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tân Đài tệ Đài Loan
1 EUR33.20980 TWD
5 EUR166.04900 TWD
10 EUR332.09800 TWD
20 EUR664.19600 TWD
50 EUR1660.49000 TWD
100 EUR3320.98000 TWD
250 EUR8302.45000 TWD
500 EUR16604.90000 TWD
1000 EUR33209.80000 TWD
2000 EUR66419.60000 TWD
5000 EUR166049.00000 TWD
10000 EUR332098.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Euro
1 TWD0.03011 EUR
5 TWD0.15056 EUR
10 TWD0.30112 EUR
20 TWD0.60223 EUR
50 TWD1.50558 EUR
100 TWD3.01116 EUR
250 TWD7.52790 EUR
500 TWD15.05580 EUR
1000 TWD30.11160 EUR
2000 TWD60.22320 EUR
5000 TWD150.55800 EUR
10000 TWD301.11600 EUR