10 Euro sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền EUR sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 eur
345,78 twd

1,000 EUR = 34,58 TWD

Mid-market exchange rate at 02:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tân Đài tệ Đài Loan
1 EUR34.57820 TWD
5 EUR172.89100 TWD
10 EUR345.78200 TWD
20 EUR691.56400 TWD
50 EUR1,728.91000 TWD
100 EUR3,457.82000 TWD
250 EUR8,644.55000 TWD
500 EUR17,289.10000 TWD
1000 EUR34,578.20000 TWD
2000 EUR69,156.40000 TWD
5000 EUR172,891.00000 TWD
10000 EUR345,782.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Euro
1 TWD0.02892 EUR
5 TWD0.14460 EUR
10 TWD0.28920 EUR
20 TWD0.57840 EUR
50 TWD1.44600 EUR
100 TWD2.89199 EUR
250 TWD7.22998 EUR
500 TWD14.45995 EUR
1000 TWD28.91990 EUR
2000 TWD57.83980 EUR
5000 TWD144.59950 EUR
10000 TWD289.19900 EUR