100 Tân Đài tệ Đài Loan sang Euro

Đổi tiền TWD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 twd
3.04 eur

1.00000 TWD = 0.03036 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:46 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi TWD sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Euro
1 TWD0.03036 EUR
5 TWD0.15181 EUR
10 TWD0.30362 EUR
20 TWD0.60724 EUR
50 TWD1.51811 EUR
100 TWD3.03622 EUR
250 TWD7.59055 EUR
500 TWD15.18110 EUR
1000 TWD30.36220 EUR
2000 TWD60.72440 EUR
5000 TWD151.81100 EUR
10000 TWD303.62200 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tân Đài tệ Đài Loan
1 EUR32.93570 TWD
5 EUR164.67850 TWD
10 EUR329.35700 TWD
20 EUR658.71400 TWD
50 EUR1646.78500 TWD
100 EUR3293.57000 TWD
250 EUR8233.92500 TWD
500 EUR16467.85000 TWD
1000 EUR32935.70000 TWD
2000 EUR65871.40000 TWD
5000 EUR164678.50000 TWD
10000 EUR329357.00000 TWD