100 Tân Đài tệ Đài Loan sang Euro

Đổi tiền TWD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 twd
2,87 eur

1,000 TWD = 0,02867 EUR

Mid-market exchange rate at 00:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Euro
1 TWD0.02867 EUR
5 TWD0.14333 EUR
10 TWD0.28666 EUR
20 TWD0.57332 EUR
50 TWD1.43331 EUR
100 TWD2.86662 EUR
250 TWD7.16655 EUR
500 TWD14.33310 EUR
1000 TWD28.66620 EUR
2000 TWD57.33240 EUR
5000 TWD143.33100 EUR
10000 TWD286.66200 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tân Đài tệ Đài Loan
1 EUR34.88430 TWD
5 EUR174.42150 TWD
10 EUR348.84300 TWD
20 EUR697.68600 TWD
50 EUR1,744.21500 TWD
100 EUR3,488.43000 TWD
250 EUR8,721.07500 TWD
500 EUR17,442.15000 TWD
1000 EUR34,884.30000 TWD
2000 EUR69,768.60000 TWD
5000 EUR174,421.50000 TWD
10000 EUR348,843.00000 TWD