20 Tân Đài tệ Đài Loan sang Euro

Đổi tiền TWD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 twd
0.61 eur

1.00000 TWD = 0.03051 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:42 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi TWD sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Euro
1 TWD0.03051 EUR
5 TWD0.15257 EUR
10 TWD0.30513 EUR
20 TWD0.61027 EUR
50 TWD1.52567 EUR
100 TWD3.05135 EUR
250 TWD7.62838 EUR
500 TWD15.25675 EUR
1000 TWD30.51350 EUR
2000 TWD61.02700 EUR
5000 TWD152.56750 EUR
10000 TWD305.13500 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tân Đài tệ Đài Loan
1 EUR32.77240 TWD
5 EUR163.86200 TWD
10 EUR327.72400 TWD
20 EUR655.44800 TWD
50 EUR1638.62000 TWD
100 EUR3277.24000 TWD
250 EUR8193.10000 TWD
500 EUR16386.20000 TWD
1000 EUR32772.40000 TWD
2000 EUR65544.80000 TWD
5000 EUR163862.00000 TWD
10000 EUR327724.00000 TWD