5 Tân Đài tệ Đài Loan sang Euro

Đổi tiền TWD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 twd
0.15 eur

1.00000 TWD = 0.03048 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 03:36 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi TWD sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Euro
1 TWD0.03048 EUR
5 TWD0.15242 EUR
10 TWD0.30483 EUR
20 TWD0.60966 EUR
50 TWD1.52416 EUR
100 TWD3.04832 EUR
250 TWD7.62080 EUR
500 TWD15.24160 EUR
1000 TWD30.48320 EUR
2000 TWD60.96640 EUR
5000 TWD152.41600 EUR
10000 TWD304.83200 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tân Đài tệ Đài Loan
1 EUR32.80490 TWD
5 EUR164.02450 TWD
10 EUR328.04900 TWD
20 EUR656.09800 TWD
50 EUR1640.24500 TWD
100 EUR3280.49000 TWD
250 EUR8201.22500 TWD
500 EUR16402.45000 TWD
1000 EUR32804.90000 TWD
2000 EUR65609.80000 TWD
5000 EUR164024.50000 TWD
10000 EUR328049.00000 TWD