500 Euro sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền EUR sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 eur
16497.95 twd

1.00000 EUR = 32.99590 TWD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 11:46 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi EUR sang TWD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tân Đài tệ Đài Loan
1 EUR32.99590 TWD
5 EUR164.97950 TWD
10 EUR329.95900 TWD
20 EUR659.91800 TWD
50 EUR1649.79500 TWD
100 EUR3299.59000 TWD
250 EUR8248.97500 TWD
500 EUR16497.95000 TWD
1000 EUR32995.90000 TWD
2000 EUR65991.80000 TWD
5000 EUR164979.50000 TWD
10000 EUR329959.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Euro
1 TWD0.03031 EUR
5 TWD0.15153 EUR
10 TWD0.30307 EUR
20 TWD0.60614 EUR
50 TWD1.51534 EUR
100 TWD3.03068 EUR
250 TWD7.57670 EUR
500 TWD15.15340 EUR
1000 TWD30.30680 EUR
2000 TWD60.61360 EUR
5000 TWD151.53400 EUR
10000 TWD303.06800 EUR