100 Euro sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền EUR sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
3,310.41 twd

1.00000 EUR = 33.10410 TWD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:14 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi EUR sang TWD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tân Đài tệ Đài Loan
1 EUR33.10410 TWD
5 EUR165.52050 TWD
10 EUR331.04100 TWD
20 EUR662.08200 TWD
50 EUR1655.20500 TWD
100 EUR3310.41000 TWD
250 EUR8276.02500 TWD
500 EUR16552.05000 TWD
1000 EUR33104.10000 TWD
2000 EUR66208.20000 TWD
5000 EUR165520.50000 TWD
10000 EUR331041.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Euro
1 TWD0.03021 EUR
5 TWD0.15104 EUR
10 TWD0.30208 EUR
20 TWD0.60415 EUR
50 TWD1.51039 EUR
100 TWD3.02077 EUR
250 TWD7.55192 EUR
500 TWD15.10385 EUR
1000 TWD30.20770 EUR
2000 TWD60.41540 EUR
5000 TWD151.03850 EUR
10000 TWD302.07700 EUR