1 nghìn Euro sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền EUR sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 eur
8451.34 gtq

1.00000 EUR = 8.45134 GTQ

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:38 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi EUR sang GTQ

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Quetzal Guatemala
1 EUR8.45134 GTQ
5 EUR42.25670 GTQ
10 EUR84.51340 GTQ
20 EUR169.02680 GTQ
50 EUR422.56700 GTQ
100 EUR845.13400 GTQ
250 EUR2112.83500 GTQ
500 EUR4225.67000 GTQ
1000 EUR8451.34000 GTQ
2000 EUR16902.68000 GTQ
5000 EUR42256.70000 GTQ
10000 EUR84513.40000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Euro
1 GTQ0.11832 EUR
5 GTQ0.59162 EUR
10 GTQ1.18324 EUR
20 GTQ2.36648 EUR
50 GTQ5.91620 EUR
100 GTQ11.83240 EUR
250 GTQ29.58100 EUR
500 GTQ59.16200 EUR
1000 GTQ118.32400 EUR
2000 GTQ236.64800 EUR
5000 GTQ591.62000 EUR
10000 GTQ1183.24000 EUR