10 nghìn Quetzal Guatemala sang Euro

Đổi tiền GTQ sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 gtq
1194.54 eur

1.00000 GTQ = 0.11945 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 08:05 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi GTQ sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Euro
1 GTQ0.11945 EUR
5 GTQ0.59727 EUR
10 GTQ1.19454 EUR
20 GTQ2.38908 EUR
50 GTQ5.97270 EUR
100 GTQ11.94540 EUR
250 GTQ29.86350 EUR
500 GTQ59.72700 EUR
1000 GTQ119.45400 EUR
2000 GTQ238.90800 EUR
5000 GTQ597.27000 EUR
10000 GTQ1194.54000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Quetzal Guatemala
1 EUR8.37144 GTQ
5 EUR41.85720 GTQ
10 EUR83.71440 GTQ
20 EUR167.42880 GTQ
50 EUR418.57200 GTQ
100 EUR837.14400 GTQ
250 EUR2092.86000 GTQ
500 EUR4185.72000 GTQ
1000 EUR8371.44000 GTQ
2000 EUR16742.88000 GTQ
5000 EUR41857.20000 GTQ
10000 EUR83714.40000 GTQ