50 Quetzal Guatemala sang Euro

Đổi tiền GTQ sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gtq
5.94 eur

1.00000 GTQ = 0.11874 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:42 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi GTQ sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Euro
1 GTQ0.11874 EUR
5 GTQ0.59369 EUR
10 GTQ1.18739 EUR
20 GTQ2.37478 EUR
50 GTQ5.93695 EUR
100 GTQ11.87390 EUR
250 GTQ29.68475 EUR
500 GTQ59.36950 EUR
1000 GTQ118.73900 EUR
2000 GTQ237.47800 EUR
5000 GTQ593.69500 EUR
10000 GTQ1187.39000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Quetzal Guatemala
1 EUR8.42184 GTQ
5 EUR42.10920 GTQ
10 EUR84.21840 GTQ
20 EUR168.43680 GTQ
50 EUR421.09200 GTQ
100 EUR842.18400 GTQ
250 EUR2105.46000 GTQ
500 EUR4210.92000 GTQ
1000 EUR8421.84000 GTQ
2000 EUR16843.68000 GTQ
5000 EUR42109.20000 GTQ
10000 EUR84218.40000 GTQ