100 Quetzal Guatemala sang Euro

Đổi tiền GTQ sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gtq
11.86 eur

1.00000 GTQ = 0.11860 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:38 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi GTQ sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Euro
1 GTQ0.11860 EUR
5 GTQ0.59301 EUR
10 GTQ1.18603 EUR
20 GTQ2.37206 EUR
50 GTQ5.93015 EUR
100 GTQ11.86030 EUR
250 GTQ29.65075 EUR
500 GTQ59.30150 EUR
1000 GTQ118.60300 EUR
2000 GTQ237.20600 EUR
5000 GTQ593.01500 EUR
10000 GTQ1186.03000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Quetzal Guatemala
1 EUR8.43146 GTQ
5 EUR42.15730 GTQ
10 EUR84.31460 GTQ
20 EUR168.62920 GTQ
50 EUR421.57300 GTQ
100 EUR843.14600 GTQ
250 EUR2107.86500 GTQ
500 EUR4215.73000 GTQ
1000 EUR8431.46000 GTQ
2000 EUR16862.92000 GTQ
5000 EUR42157.30000 GTQ
10000 EUR84314.60000 GTQ