10 Quetzal Guatemala sang Euro

Đổi tiền GTQ sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gtq
1.19 eur

1.00000 GTQ = 0.11942 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:05 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi GTQ sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Euro
1 GTQ0.11942 EUR
5 GTQ0.59711 EUR
10 GTQ1.19422 EUR
20 GTQ2.38844 EUR
50 GTQ5.97110 EUR
100 GTQ11.94220 EUR
250 GTQ29.85550 EUR
500 GTQ59.71100 EUR
1000 GTQ119.42200 EUR
2000 GTQ238.84400 EUR
5000 GTQ597.11000 EUR
10000 GTQ1194.22000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Quetzal Guatemala
1 EUR8.37366 GTQ
5 EUR41.86830 GTQ
10 EUR83.73660 GTQ
20 EUR167.47320 GTQ
50 EUR418.68300 GTQ
100 EUR837.36600 GTQ
250 EUR2093.41500 GTQ
500 EUR4186.83000 GTQ
1000 EUR8373.66000 GTQ
2000 EUR16747.32000 GTQ
5000 EUR41868.30000 GTQ
10000 EUR83736.60000 GTQ