1 Euro sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền EUR sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 eur
8.47 gtq

1.00000 EUR = 8.46885 GTQ

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:21 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi EUR sang GTQ

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Quetzal Guatemala
1 EUR8.46885 GTQ
5 EUR42.34425 GTQ
10 EUR84.68850 GTQ
20 EUR169.37700 GTQ
50 EUR423.44250 GTQ
100 EUR846.88500 GTQ
250 EUR2117.21250 GTQ
500 EUR4234.42500 GTQ
1000 EUR8468.85000 GTQ
2000 EUR16937.70000 GTQ
5000 EUR42344.25000 GTQ
10000 EUR84688.50000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Euro
1 GTQ0.11808 EUR
5 GTQ0.59040 EUR
10 GTQ1.18080 EUR
20 GTQ2.36160 EUR
50 GTQ5.90400 EUR
100 GTQ11.80800 EUR
250 GTQ29.52000 EUR
500 GTQ59.04000 EUR
1000 GTQ118.08000 EUR
2000 GTQ236.16000 EUR
5000 GTQ590.40000 EUR
10000 GTQ1180.80000 EUR