20 Euro sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền EUR sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 eur
169.17 gtq

1.00000 EUR = 8.45832 GTQ

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:35 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi EUR sang GTQ

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Quetzal Guatemala
1 EUR8.45832 GTQ
5 EUR42.29160 GTQ
10 EUR84.58320 GTQ
20 EUR169.16640 GTQ
50 EUR422.91600 GTQ
100 EUR845.83200 GTQ
250 EUR2114.58000 GTQ
500 EUR4229.16000 GTQ
1000 EUR8458.32000 GTQ
2000 EUR16916.64000 GTQ
5000 EUR42291.60000 GTQ
10000 EUR84583.20000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Euro
1 GTQ0.11823 EUR
5 GTQ0.59113 EUR
10 GTQ1.18227 EUR
20 GTQ2.36454 EUR
50 GTQ5.91135 EUR
100 GTQ11.82270 EUR
250 GTQ29.55675 EUR
500 GTQ59.11350 EUR
1000 GTQ118.22700 EUR
2000 GTQ236.45400 EUR
5000 GTQ591.13500 EUR
10000 GTQ1182.27000 EUR