5000 Quetzal Guatemala sang Euro

Đổi tiền GTQ sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 gtq
596.11 eur

1.00000 GTQ = 0.11922 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 10:51 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi GTQ sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Euro
1 GTQ0.11922 EUR
5 GTQ0.59611 EUR
10 GTQ1.19222 EUR
20 GTQ2.38444 EUR
50 GTQ5.96110 EUR
100 GTQ11.92220 EUR
250 GTQ29.80550 EUR
500 GTQ59.61100 EUR
1000 GTQ119.22200 EUR
2000 GTQ238.44400 EUR
5000 GTQ596.11000 EUR
10000 GTQ1192.22000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Quetzal Guatemala
1 EUR8.38773 GTQ
5 EUR41.93865 GTQ
10 EUR83.87730 GTQ
20 EUR167.75460 GTQ
50 EUR419.38650 GTQ
100 EUR838.77300 GTQ
250 EUR2096.93250 GTQ
500 EUR4193.86500 GTQ
1000 EUR8387.73000 GTQ
2000 EUR16775.46000 GTQ
5000 EUR41938.65000 GTQ
10000 EUR83877.30000 GTQ