2000 Quetzal Guatemala sang Euro

Đổi tiền GTQ sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2000 gtq
236.97 eur

1.00000 GTQ = 0.11848 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:47 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi GTQ sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Euro
1 GTQ0.11848 EUR
5 GTQ0.59242 EUR
10 GTQ1.18484 EUR
20 GTQ2.36968 EUR
50 GTQ5.92420 EUR
100 GTQ11.84840 EUR
250 GTQ29.62100 EUR
500 GTQ59.24200 EUR
1000 GTQ118.48400 EUR
2000 GTQ236.96800 EUR
5000 GTQ592.42000 EUR
10000 GTQ1184.84000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Quetzal Guatemala
1 EUR8.43996 GTQ
5 EUR42.19980 GTQ
10 EUR84.39960 GTQ
20 EUR168.79920 GTQ
50 EUR421.99800 GTQ
100 EUR843.99600 GTQ
250 EUR2109.99000 GTQ
500 EUR4219.98000 GTQ
1000 EUR8439.96000 GTQ
2000 EUR16879.92000 GTQ
5000 EUR42199.80000 GTQ
10000 EUR84399.60000 GTQ