1 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền CHF sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 chf
1,86 nzd

1,000 CHF = 1,856 NZD

Mid-market exchange rate at 06:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la New Zealand
1 CHF1.85617 NZD
5 CHF9.28085 NZD
10 CHF18.56170 NZD
20 CHF37.12340 NZD
50 CHF92.80850 NZD
100 CHF185.61700 NZD
250 CHF464.04250 NZD
500 CHF928.08500 NZD
1000 CHF1,856.17000 NZD
2000 CHF3,712.34000 NZD
5000 CHF9,280.85000 NZD
10000 CHF18,561.70000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Franc Thụy Sĩ
1 NZD0.53874 CHF
5 NZD2.69371 CHF
10 NZD5.38742 CHF
20 NZD10.77484 CHF
50 NZD26.93710 CHF
100 NZD53.87420 CHF
250 NZD134.68550 CHF
500 NZD269.37100 CHF
1000 NZD538.74200 CHF
2000 NZD1,077.48400 CHF
5000 NZD2,693.71000 CHF
10000 NZD5,387.42000 CHF