10 Đô-la New Zealand sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền NZD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nzd
5,44 chf

$1,000 NZD = SFr.0,5443 CHF

Mid-market exchange rate at 01:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Franc Thụy Sĩ
1 NZD0.54426 CHF
5 NZD2.72132 CHF
10 NZD5.44264 CHF
20 NZD10.88528 CHF
50 NZD27.21320 CHF
100 NZD54.42640 CHF
250 NZD136.06600 CHF
500 NZD272.13200 CHF
1000 NZD544.26400 CHF
2000 NZD1,088.52800 CHF
5000 NZD2,721.32000 CHF
10000 NZD5,442.64000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la New Zealand
1 CHF1.83734 NZD
5 CHF9.18670 NZD
10 CHF18.37340 NZD
20 CHF36.74680 NZD
50 CHF91.86700 NZD
100 CHF183.73400 NZD
250 CHF459.33500 NZD
500 CHF918.67000 NZD
1000 CHF1,837.34000 NZD
2000 CHF3,674.68000 NZD
5000 CHF9,186.70000 NZD
10000 CHF18,373.40000 NZD