1 nghìn Đô-la New Zealand sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền NZD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
535,30 chf

1,000 NZD = 0,5353 CHF

Mid-market exchange rate at 10:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Franc Thụy Sĩ
1 NZD0.53530 CHF
5 NZD2.67650 CHF
10 NZD5.35299 CHF
20 NZD10.70598 CHF
50 NZD26.76495 CHF
100 NZD53.52990 CHF
250 NZD133.82475 CHF
500 NZD267.64950 CHF
1000 NZD535.29900 CHF
2000 NZD1,070.59800 CHF
5000 NZD2,676.49500 CHF
10000 NZD5,352.99000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la New Zealand
1 CHF1.86811 NZD
5 CHF9.34055 NZD
10 CHF18.68110 NZD
20 CHF37.36220 NZD
50 CHF93.40550 NZD
100 CHF186.81100 NZD
250 CHF467.02750 NZD
500 CHF934.05500 NZD
1000 CHF1,868.11000 NZD
2000 CHF3,736.22000 NZD
5000 CHF9,340.55000 NZD
10000 CHF18,681.10000 NZD