100 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền CHF sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 chf
183,80 nzd

SFr.1,000 CHF = $1,838 NZD

Mid-market exchange rate at 07:55
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la New Zealand
1 CHF1.83800 NZD
5 CHF9.19000 NZD
10 CHF18.38000 NZD
20 CHF36.76000 NZD
50 CHF91.90000 NZD
100 CHF183.80000 NZD
250 CHF459.50000 NZD
500 CHF919.00000 NZD
1000 CHF1,838.00000 NZD
2000 CHF3,676.00000 NZD
5000 CHF9,190.00000 NZD
10000 CHF18,380.00000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Franc Thụy Sĩ
1 NZD0.54407 CHF
5 NZD2.72035 CHF
10 NZD5.44069 CHF
20 NZD10.88138 CHF
50 NZD27.20345 CHF
100 NZD54.40690 CHF
250 NZD136.01725 CHF
500 NZD272.03450 CHF
1000 NZD544.06900 CHF
2000 NZD1,088.13800 CHF
5000 NZD2,720.34500 CHF
10000 NZD5,440.69000 CHF