5 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền CHF sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 chf
4.53 kyd

1.00000 CHF = 0.90661 KYD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:17 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi CHF sang KYD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Quần đảo Cayman
1 CHF0.90661 KYD
5 CHF4.53304 KYD
10 CHF9.06608 KYD
20 CHF18.13216 KYD
50 CHF45.33040 KYD
100 CHF90.66080 KYD
250 CHF226.65200 KYD
500 CHF453.30400 KYD
1000 CHF906.60800 KYD
2000 CHF1813.21600 KYD
5000 CHF4533.04000 KYD
10000 CHF9066.08000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Franc Thụy Sĩ
1 KYD1.10301 CHF
5 KYD5.51505 CHF
10 KYD11.03010 CHF
20 KYD22.06020 CHF
50 KYD55.15050 CHF
100 KYD110.30100 CHF
250 KYD275.75250 CHF
500 KYD551.50500 CHF
1000 KYD1103.01000 CHF
2000 KYD2206.02000 CHF
5000 KYD5515.05000 CHF
10000 KYD11030.10000 CHF