10 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền CHF sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
9,07 kyd

1,000 CHF = 0,9074 KYD

Mid-market exchange rate at 13:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Quần đảo Cayman
1 CHF0.90743 KYD
5 CHF4.53716 KYD
10 CHF9.07431 KYD
20 CHF18.14862 KYD
50 CHF45.37155 KYD
100 CHF90.74310 KYD
250 CHF226.85775 KYD
500 CHF453.71550 KYD
1000 CHF907.43100 KYD
2000 CHF1,814.86200 KYD
5000 CHF4,537.15500 KYD
10000 CHF9,074.31000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Franc Thụy Sĩ
1 KYD1.10201 CHF
5 KYD5.51005 CHF
10 KYD11.02010 CHF
20 KYD22.04020 CHF
50 KYD55.10050 CHF
100 KYD110.20100 CHF
250 KYD275.50250 CHF
500 KYD551.00500 CHF
1000 KYD1,102.01000 CHF
2000 KYD2,204.02000 CHF
5000 KYD5,510.05000 CHF
10000 KYD11,020.10000 CHF