10 nghìn Đô-la Quần đảo Cayman sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền KYD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kyd
10.995,70 chf

1,000 KYD = 1,100 CHF

Mid-market exchange rate at 12:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Franc Thụy Sĩ
1 KYD1.09957 CHF
5 KYD5.49785 CHF
10 KYD10.99570 CHF
20 KYD21.99140 CHF
50 KYD54.97850 CHF
100 KYD109.95700 CHF
250 KYD274.89250 CHF
500 KYD549.78500 CHF
1000 KYD1,099.57000 CHF
2000 KYD2,199.14000 CHF
5000 KYD5,497.85000 CHF
10000 KYD10,995.70000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Quần đảo Cayman
1 CHF0.90944 KYD
5 CHF4.54722 KYD
10 CHF9.09444 KYD
20 CHF18.18888 KYD
50 CHF45.47220 KYD
100 CHF90.94440 KYD
250 CHF227.36100 KYD
500 CHF454.72200 KYD
1000 CHF909.44400 KYD
2000 CHF1,818.88800 KYD
5000 CHF4,547.22000 KYD
10000 CHF9,094.44000 KYD