5 Đô-la Canada sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền CAD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cad
6,17 nzd

1,000 CAD = 1,235 NZD

Mid-market exchange rate at 14:13
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la New Zealand
1 CAD1.23473 NZD
5 CAD6.17365 NZD
10 CAD12.34730 NZD
20 CAD24.69460 NZD
50 CAD61.73650 NZD
100 CAD123.47300 NZD
250 CAD308.68250 NZD
500 CAD617.36500 NZD
1000 CAD1,234.73000 NZD
2000 CAD2,469.46000 NZD
5000 CAD6,173.65000 NZD
10000 CAD12,347.30000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Canada
1 NZD0.80989 CAD
5 NZD4.04947 CAD
10 NZD8.09894 CAD
20 NZD16.19788 CAD
50 NZD40.49470 CAD
100 NZD80.98940 CAD
250 NZD202.47350 CAD
500 NZD404.94700 CAD
1000 NZD809.89400 CAD
2000 NZD1,619.78800 CAD
5000 NZD4,049.47000 CAD
10000 NZD8,098.94000 CAD