2.000 Đô-la Úc sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền AUD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 aud
4.902,54 pen

A$1,000 AUD = S/.2,451 PEN

Mid-market exchange rate at 09:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Nuevo Sol Peru
1 AUD2.45127 PEN
5 AUD12.25635 PEN
10 AUD24.51270 PEN
20 AUD49.02540 PEN
50 AUD122.56350 PEN
100 AUD245.12700 PEN
250 AUD612.81750 PEN
500 AUD1,225.63500 PEN
1000 AUD2,451.27000 PEN
2000 AUD4,902.54000 PEN
5000 AUD12,256.35000 PEN
10000 AUD24,512.70000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Úc
1 PEN0.40795 AUD
5 PEN2.03976 AUD
10 PEN4.07951 AUD
20 PEN8.15902 AUD
50 PEN20.39755 AUD
100 PEN40.79510 AUD
250 PEN101.98775 AUD
500 PEN203.97550 AUD
1000 PEN407.95100 AUD
2000 PEN815.90200 AUD
5000 PEN2,039.75500 AUD
10000 PEN4,079.51000 AUD