5.000 Đô-la Úc sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền AUD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 aud
12.081,05 pen

1,000 AUD = 2,416 PEN

Mid-market exchange rate at 03:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Nuevo Sol Peru
1 AUD2.41621 PEN
5 AUD12.08105 PEN
10 AUD24.16210 PEN
20 AUD48.32420 PEN
50 AUD120.81050 PEN
100 AUD241.62100 PEN
250 AUD604.05250 PEN
500 AUD1,208.10500 PEN
1000 AUD2,416.21000 PEN
2000 AUD4,832.42000 PEN
5000 AUD12,081.05000 PEN
10000 AUD24,162.10000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Úc
1 PEN0.41387 AUD
5 PEN2.06936 AUD
10 PEN4.13872 AUD
20 PEN8.27744 AUD
50 PEN20.69360 AUD
100 PEN41.38720 AUD
250 PEN103.46800 AUD
500 PEN206.93600 AUD
1000 PEN413.87200 AUD
2000 PEN827.74400 AUD
5000 PEN2,069.36000 AUD
10000 PEN4,138.72000 AUD