1 Nuevo sol Peru sang Đô-la Úc

Đổi tiền PEN sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pen
0,42 aud

1,000 PEN = 0,4221 AUD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Úc
1 PEN0.42210 AUD
5 PEN2.11049 AUD
10 PEN4.22098 AUD
20 PEN8.44196 AUD
50 PEN21.10490 AUD
100 PEN42.20980 AUD
250 PEN105.52450 AUD
500 PEN211.04900 AUD
1000 PEN422.09800 AUD
2000 PEN844.19600 AUD
5000 PEN2,110.49000 AUD
10000 PEN4,220.98000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Nuevo Sol Peru
1 AUD2.36912 PEN
5 AUD11.84560 PEN
10 AUD23.69120 PEN
20 AUD47.38240 PEN
50 AUD118.45600 PEN
100 AUD236.91200 PEN
250 AUD592.28000 PEN
500 AUD1,184.56000 PEN
1000 AUD2,369.12000 PEN
2000 AUD4,738.24000 PEN
5000 AUD11,845.60000 PEN
10000 AUD23,691.20000 PEN