20 Đô-la Úc sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền AUD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 aud
48,48 pen

1,000 AUD = 2,424 PEN

Mid-market exchange rate at 13:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Nuevo Sol Peru
1 AUD2.42395 PEN
5 AUD12.11975 PEN
10 AUD24.23950 PEN
20 AUD48.47900 PEN
50 AUD121.19750 PEN
100 AUD242.39500 PEN
250 AUD605.98750 PEN
500 AUD1,211.97500 PEN
1000 AUD2,423.95000 PEN
2000 AUD4,847.90000 PEN
5000 AUD12,119.75000 PEN
10000 AUD24,239.50000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Úc
1 PEN0.41255 AUD
5 PEN2.06275 AUD
10 PEN4.12549 AUD
20 PEN8.25098 AUD
50 PEN20.62745 AUD
100 PEN41.25490 AUD
250 PEN103.13725 AUD
500 PEN206.27450 AUD
1000 PEN412.54900 AUD
2000 PEN825.09800 AUD
5000 PEN2,062.74500 AUD
10000 PEN4,125.49000 AUD