10 nghìn Đô-la Úc sang Kuwait

Đổi tiền AUD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aud
2.012,920 kwd

A$1,000 AUD = ك0,2013 KWD

Mid-market exchange rate at 19:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Kuwait
1 AUD0.20129 KWD
5 AUD1.00646 KWD
10 AUD2.01292 KWD
20 AUD4.02584 KWD
50 AUD10.06460 KWD
100 AUD20.12920 KWD
250 AUD50.32300 KWD
500 AUD100.64600 KWD
1000 AUD201.29200 KWD
2000 AUD402.58400 KWD
5000 AUD1,006.46000 KWD
10000 AUD2,012.92000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Úc
1 KWD4.96790 AUD
5 KWD24.83950 AUD
10 KWD49.67900 AUD
20 KWD99.35800 AUD
50 KWD248.39500 AUD
100 KWD496.79000 AUD
250 KWD1,241.97500 AUD
500 KWD2,483.95000 AUD
1000 KWD4,967.90000 AUD
2000 KWD9,935.80000 AUD
5000 KWD24,839.50000 AUD
10000 KWD49,679.00000 AUD