20 Kuwait sang Đô-la Úc

Đổi tiền KWD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kwd
101,25 aud

1,000 KWD = 5,063 AUD

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Úc
1 KWD5.06271 AUD
5 KWD25.31355 AUD
10 KWD50.62710 AUD
20 KWD101.25420 AUD
50 KWD253.13550 AUD
100 KWD506.27100 AUD
250 KWD1,265.67750 AUD
500 KWD2,531.35500 AUD
1000 KWD5,062.71000 AUD
2000 KWD10,125.42000 AUD
5000 KWD25,313.55000 AUD
10000 KWD50,627.10000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Kuwait
1 AUD0.19752 KWD
5 AUD0.98762 KWD
10 AUD1.97523 KWD
20 AUD3.95046 KWD
50 AUD9.87615 KWD
100 AUD19.75230 KWD
250 AUD49.38075 KWD
500 AUD98.76150 KWD
1000 AUD197.52300 KWD
2000 AUD395.04600 KWD
5000 AUD987.61500 KWD
10000 AUD1,975.23000 KWD