1 Đô-la Úc sang Kuwait

Đổi tiền AUD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aud
0,200 kwd

A$1,000 AUD = ك0,2004 KWD

Mid-market exchange rate at 07:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Kuwait
1 AUD0.20037 KWD
5 AUD1.00184 KWD
10 AUD2.00369 KWD
20 AUD4.00738 KWD
50 AUD10.01845 KWD
100 AUD20.03690 KWD
250 AUD50.09225 KWD
500 AUD100.18450 KWD
1000 AUD200.36900 KWD
2000 AUD400.73800 KWD
5000 AUD1,001.84500 KWD
10000 AUD2,003.69000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Úc
1 KWD4.99080 AUD
5 KWD24.95400 AUD
10 KWD49.90800 AUD
20 KWD99.81600 AUD
50 KWD249.54000 AUD
100 KWD499.08000 AUD
250 KWD1,247.70000 AUD
500 KWD2,495.40000 AUD
1000 KWD4,990.80000 AUD
2000 KWD9,981.60000 AUD
5000 KWD24,954.00000 AUD
10000 KWD49,908.00000 AUD