Rand Nam Phi sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền ZAR sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
175.624 mnt

1,000 ZAR = 175,6 MNT

Mid-market exchange rate at 10:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Tugrik Mông Cổ
1 ZAR175.62400 MNT
5 ZAR878.12000 MNT
10 ZAR1,756.24000 MNT
20 ZAR3,512.48000 MNT
50 ZAR8,781.20000 MNT
100 ZAR17,562.40000 MNT
250 ZAR43,906.00000 MNT
500 ZAR87,812.00000 MNT
1000 ZAR175,624.00000 MNT
2000 ZAR351,248.00000 MNT
5000 ZAR878,120.00000 MNT
10000 ZAR1,756,240.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rand Nam Phi
1 MNT0.00569 ZAR
5 MNT0.02847 ZAR
10 MNT0.05694 ZAR
20 MNT0.11388 ZAR
50 MNT0.28470 ZAR
100 MNT0.56940 ZAR
250 MNT1.42350 ZAR
500 MNT2.84700 ZAR
1000 MNT5.69399 ZAR
2000 MNT11.38798 ZAR
5000 MNT28.46995 ZAR
10000 MNT56.93990 ZAR