10 Tugrik Mông Cổ sang Rand Nam Phi

Đổi tiền MNT sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mnt
0,05 zar

₮1,000 MNT = R0,005499 ZAR

Mid-market exchange rate at 02:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rand Nam Phi
1 MNT0.00550 ZAR
5 MNT0.02750 ZAR
10 MNT0.05499 ZAR
20 MNT0.10998 ZAR
50 MNT0.27496 ZAR
100 MNT0.54992 ZAR
250 MNT1.37480 ZAR
500 MNT2.74960 ZAR
1000 MNT5.49919 ZAR
2000 MNT10.99838 ZAR
5000 MNT27.49595 ZAR
10000 MNT54.99190 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Tugrik Mông Cổ
1 ZAR181.84500 MNT
5 ZAR909.22500 MNT
10 ZAR1,818.45000 MNT
20 ZAR3,636.90000 MNT
50 ZAR9,092.25000 MNT
100 ZAR18,184.50000 MNT
250 ZAR45,461.25000 MNT
500 ZAR90,922.50000 MNT
1000 ZAR181,845.00000 MNT
2000 ZAR363,690.00000 MNT
5000 ZAR909,225.00000 MNT
10000 ZAR1,818,450.00000 MNT