Đổi tiền ZAR sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Rand Nam Phi sang Tugrik Mông Cổ

500 zar
92997 mnt

R1.000 ZAR = ₮186.0 MNT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Tugrik Mông Cổ
1 ZAR185.99400 MNT
5 ZAR929.97000 MNT
10 ZAR1859.94000 MNT
20 ZAR3719.88000 MNT
50 ZAR9299.70000 MNT
100 ZAR18599.40000 MNT
250 ZAR46498.50000 MNT
500 ZAR92997.00000 MNT
1000 ZAR185994.00000 MNT
2000 ZAR371988.00000 MNT
5000 ZAR929970.00000 MNT
10000 ZAR1859940.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rand Nam Phi
1 MNT0.00538 ZAR
5 MNT0.02688 ZAR
10 MNT0.05377 ZAR
20 MNT0.10753 ZAR
50 MNT0.26883 ZAR
100 MNT0.53765 ZAR
250 MNT1.34413 ZAR
500 MNT2.68826 ZAR
1000 MNT5.37652 ZAR
2000 MNT10.75304 ZAR
5000 MNT26.88260 ZAR
10000 MNT53.76520 ZAR