1 nghìn Hryvnia Ukraina sang Peso Mexico

Đổi tiền UAH sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
427,14 mxn

1,000 UAH = 0,4271 MXN

Mid-market exchange rate at 12:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Mexico
1 UAH0.42714 MXN
5 UAH2.13568 MXN
10 UAH4.27136 MXN
20 UAH8.54272 MXN
50 UAH21.35680 MXN
100 UAH42.71360 MXN
250 UAH106.78400 MXN
500 UAH213.56800 MXN
1000 UAH427.13600 MXN
2000 UAH854.27200 MXN
5000 UAH2,135.68000 MXN
10000 UAH4,271.36000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Hryvnia Ukraina
1 MXN2.34117 UAH
5 MXN11.70585 UAH
10 MXN23.41170 UAH
20 MXN46.82340 UAH
50 MXN117.05850 UAH
100 MXN234.11700 UAH
250 MXN585.29250 UAH
500 MXN1,170.58500 UAH
1000 MXN2,341.17000 UAH
2000 MXN4,682.34000 UAH
5000 MXN11,705.85000 UAH
10000 MXN23,411.70000 UAH