500 Peso Mexico sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền MXN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mxn
1.174,19 uah

1,000 MXN = 2,348 UAH

Mid-market exchange rate at 00:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Hryvnia Ukraina
1 MXN2.34838 UAH
5 MXN11.74190 UAH
10 MXN23.48380 UAH
20 MXN46.96760 UAH
50 MXN117.41900 UAH
100 MXN234.83800 UAH
250 MXN587.09500 UAH
500 MXN1,174.19000 UAH
1000 MXN2,348.38000 UAH
2000 MXN4,696.76000 UAH
5000 MXN11,741.90000 UAH
10000 MXN23,483.80000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Mexico
1 UAH0.42583 MXN
5 UAH2.12913 MXN
10 UAH4.25826 MXN
20 UAH8.51652 MXN
50 UAH21.29130 MXN
100 UAH42.58260 MXN
250 UAH106.45650 MXN
500 UAH212.91300 MXN
1000 UAH425.82600 MXN
2000 UAH851.65200 MXN
5000 UAH2,129.13000 MXN
10000 UAH4,258.26000 MXN