10 nghìn Hryvnia Ukraina sang Peso Mexico

Đổi tiền UAH sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uah
4.414,12 mxn

1,000 UAH = 0,4414 MXN

Mid-market exchange rate at 04:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Mexico
1 UAH0.44141 MXN
5 UAH2.20706 MXN
10 UAH4.41412 MXN
20 UAH8.82824 MXN
50 UAH22.07060 MXN
100 UAH44.14120 MXN
250 UAH110.35300 MXN
500 UAH220.70600 MXN
1000 UAH441.41200 MXN
2000 UAH882.82400 MXN
5000 UAH2,207.06000 MXN
10000 UAH4,414.12000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Hryvnia Ukraina
1 MXN2.26546 UAH
5 MXN11.32730 UAH
10 MXN22.65460 UAH
20 MXN45.30920 UAH
50 MXN113.27300 UAH
100 MXN226.54600 UAH
250 MXN566.36500 UAH
500 MXN1,132.73000 UAH
1000 MXN2,265.46000 UAH
2000 MXN4,530.92000 UAH
5000 MXN11,327.30000 UAH
10000 MXN22,654.60000 UAH